Có 2 kết quả:

二屄 èr bī ㄦˋ ㄅㄧ二逼 èr bī ㄦˋ ㄅㄧ

1/2

èr bī ㄦˋ ㄅㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (slang) idiot
(2) idiotic

Bình luận 0

èr bī ㄦˋ ㄅㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 二屄[er4 bi1]

Bình luận 0